MICRO KTS CẦM TAY UNITE TH

MICRO KTS CẦM TAY UNITE TH

Micro không dây cầm tay KTS Unite TH bản chất là một bộ phát tín hiệu âm thanh linh hoạt, đặc biệt phù hợp với các chuyến tham quan, bài thuyết trình, hội nghị và hoạt động thông dịch cần di chuyển nhiều. Nhờ bộ xử lý tín hiệu kỹ thuật số tích hợp (DSP), thiết bị có khả năng điều chỉnh tự động việc khuếch đại âm thanh và chặn tiếng ồn. Thời gian hoạt động lâu dài và nhiều tùy chọn cài đặt cũng là điểm cộng cho Unite TH. Sản phẩm có thể được cấu hình thông qua nút menu hoặc thông qua bộ sạc Unite cockpit hay phần mềm Unite Manager trên máy tính.

Đặc điểm

  • Micro không dây chống nhiễu, chống phản hồi âm
  • Tích hợp hai anten để tăng độ truyền tải tín hiệu tối đa, tùy thuộc vào vị trí tay
  • Tích hợp bộ xử lý tín hiệu kỹ thuật số (DSP) để tối ưu hóa thông minh âm lượng của giọng nói và giảm tiếng ồn
  • Công nghệ DECT đã được cấp phép sử dụng trên toàn cầu mà không cần đăng ký 
  • Giao diện Bluetooth® để sử dụng với tai nghe
  • Bảo mật cao, chống nghe trộm nhờ vào mã hóa AES-256
  • Phạm vi hoạt động: lên đến 300m (trong môi trường không khí)
  • Kết nối USB, loại C - đầu vào/đầu ra âm thanh cho giao diện âm thanh với máy tính và sạc
  • Nút bật/tắt thiết bị/ nút menu/ nút đa chức năng cho việc chọn kênh và điều hướng menu/ tắt tiếng cho micro
  • Tích hợp pin lithium ion
  • Thời gian hoạt động > 18 giờ (phụ thuộc vào chế độ hoạt động và cấu hình hệ thống)
  • Màn hình OLED hiển thị tên kênh, trạng thái pin và các menu khác nhau
  • Dải tần số radio DECT (Digital Enhanced Cordless Telecommunications):
    • Châu Âu: 1.880 - 1.900 MHz
    • Bắc Mỹ: 1.920 - 1.930 MHz
    • Nhật Bản: 1.893 - 1.906 MHz
  • Khuếch đại âm thanh: 0 đến 33 dB, tăng lên 3 dB/ bước
  • Lõi Microphone:
    • Micro tụ điện
    • Nguyên lý hoạt động: chuyển đổi áp suất thành một tín hiệu điện tử
    • Tính định hướng: Cardioid
    • Cường độ âm thanh tối đa: 120 dB SPL (tại 1 kHz)
  • Băng thông:
    • HD: 50 Hz - 14 kHz (-3 dB)
    • SD: 50 Hz - 7 kHz (-3 dB)
  • Công suất truyền DECT: lên đến 250 mW (cao điểm); phụ thuộc vào phiên bản, có ba cài đặt khác nhau
  • Phạm vi hoạt động: lên đến 300m với tầm nhìn không bị chắn trong không gian mở; phạm vi hoạt động thực tế phụ thuộc vào cài đặt đầu ra RF, môi trường xung quanh, sự hấp thụ tín hiệu, phản xạ tín hiệu và độ nhiễu tín hiệu.
  • Các chức năng DSP (Digital Signal Processing):
    • Điều khiển tự động theo cấp độ (ALC)
    • Cổng kiểm soát và giảm tiếng ồn không mong muốn
    • Hủy tiếng ồn
    • Bộ nén
    • Thay đổi độ lớn của các dải tần số khác nhau để điều chỉnh và cân bằng các thành phần tần số
    • Bộ lọc âm
    • Điều chỉnh âm thanh tự động
  • Mã hóa: AES-256
  • Màn hình hiển thị: Màn hình OLED trắng đơn sắc với độ tương phản cao
  • Bluetooth®: V4.2 (HFP - Hands-Free Profile, A2DP - Audio Streaming)
  • Cổng kết nối USB Type C: theo chuẩn USB 2.0/3.0, tương thích với nguồn điện 5 V duy nhất, tiêu thụ công suất tối đa 500 mA
  • Pin: Bộ pin lithium-ion, chỉ có thể thay thế bởi nhân viên kỹ thuật
  • Thời lượng pin:
    • 17 giờ (cài đặt mặc định: master; công suất truyền tối đa)
    • 13 giờ (master hoạt động liên tục với một thiết bị sub-master bổ sung)
    • 10 giờ (master hoạt động liên tục với hai thiết bị sub-master bổ sung)
    • 25 giờ (sub-master được sử dụng với AP4)
    • Các thông số áp dụng cho một viên pin mới. Tuổi thọ pin thay đổi tùy thuộc vào tình trạng của nó
  • Thời gian sạc:
    • Sử dụng sạc Unite: 4.5 giờ
    • Thông qua cổng USB (thiết bị tắt nguồn): 12 giờ
    • Các thông số áp dụng cho một viên pin mới. Tuổi thọ pin thay đổi tùy thuộc vào tình trạng của nó
  • Chế độ hoạt động/ Cấu hình:
    • Master 
    • Sub-master 
    • Sub-master AP4 
  • Các micro được kích hoạt phát sóng đồng thời (master: Unite: TP/TH): lên đến ba micro theo các cách sau:
    • 1 "master" + 2 "sub-master"
    • 1 "master" + 2 RP-T (talkback)
    • 1 "master" + 1 "sub-master" + 1 RP-T (talkback)
  • Kích thước:
    • Chiều dài (gồm lõi Micro): 258mm
    • Đường kính trục: 34 mm
    • Đường kính lõi micro 48 mm
  • Trọng lượng (bao gồm Pin): 225 g
  • Dải nhiệt độ:
    • Khi sạc bằng USB: 0 to +35 °C / +32 to +95°F
    • Khi sạc bằng bộ sạc: 0 to +35 °C / +32 to +95°F (28 °C khi sạc nhanh trong 4,5h)
    • Khi hoạt động: -10 to +40 °C / -14 to +104°F
    • Khi lưu trữ: -20 to +45 °C / -4 to +113°F
    • Độ ẩm: 0 tới 90%
  • Vật liệu:
    • Vỏ: nhựa (PC-ABS, có sơn)
    • Lưới micro: thép chống gỉ (đã sơn)
  • Độ trễ:
    • Master (khi phát sóng): HD: 22 ms / SD: 18 ms
    • Sub-master (to the master) HD: 17.5 ms / SD: 13.5 ms
  • Phụ kiện đi kèm khi vận chuyển:
    • Vòng màu (1 x đen, 1 x xanh)
    • Túi đựng
    • Kẹp micro MA-CL 36

Sản phẩm cùng loại

091 949 1818